Có 2 kết quả:

国防工业 guó fáng gōng yè ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ國防工業 guó fáng gōng yè ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

defense industry

Từ điển Trung-Anh

defense industry