Có 2 kết quả:
国防工业 guó fáng gōng yè ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ • 國防工業 guó fáng gōng yè ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ
guó fáng gōng yè ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
defense industry
Bình luận 0
guó fáng gōng yè ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
defense industry
Bình luận 0